Có 2 kết quả:
不择手段 bù zé shǒu duàn ㄅㄨˋ ㄗㄜˊ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄢˋ • 不擇手段 bù zé shǒu duàn ㄅㄨˋ ㄗㄜˊ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄢˋ
bù zé shǒu duàn ㄅㄨˋ ㄗㄜˊ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) by fair means or foul
(2) by hook or by crook
(3) unscrupulously
(2) by hook or by crook
(3) unscrupulously
Bình luận 0
bù zé shǒu duàn ㄅㄨˋ ㄗㄜˊ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) by fair means or foul
(2) by hook or by crook
(3) unscrupulously
(2) by hook or by crook
(3) unscrupulously
Bình luận 0